Ngữ pháp -습니다/-ㅂ니다

-습니다/-ㅂ니다

Ngữ pháp

종결어미 (Vĩ tố kết thúc câu)

Từ loại

초급

TOPIK

A1

CEFR

📖 Ý nghĩa và cách dùng

Ý nghĩa chính

  • vĩ tố kết thúc câu dùng để diễn đạt một cách trang trọng một hành động hoặc một trạng thái.
  • Được gắn vào động từ, tính từ, hoặc "이다", "아니다" để giải thích một hành động, trạng thái, hoặc sự thật.
  • Là một trong những đuôi câu trần thuật mang ý nghĩa kính trọng cao nhất, dùng khi cần giải thích lịch sự cho người nghe.

Cách dùng chi tiết

  • Dùng trong bối cảnh công khai: cuộc họp, bài phát biểu, bản tin, phỏng vấn, v.v.
  • Dùng khi người nghe có địa vị/tuổi tác cao hơn, khi gặp lần đầu, với khách hàng, v.v. (giữ phép lịch sự).
  • Khi dùng -습니다/-ㅂ니다 nên ưu tiên đại từ "저" (kính ngữ của "나").

🗣️ Ví dụ

Ví dụ hội thoại

Bấm để dịch

A: 책을 읽습니까?

B: 네, 읽습니다.

A: 어디에 갑니까?

B: 학교에 갑니다.

A: 앤디 씨의 방은 깨끗합니까?

B: 네, 깨끗합니다.

A: 수지 씨는 예쁩니까?

B: 네, 예쁩니다.

Ví dụ câu

Bấm để dịch
  • 저는 아침에 빵을 먹습니다.
  • 미도리 씨는 요리를 잘합니다.
  • 저는 서울에서 삽니다.
  • 도서관에 책이 많습니다.
  • 마이클 씨는 키가 큽니다.
  • 저는 샤오잉 입니다. 중국 사람 입니다.
  • 이 가방은 19800원입니다.

Lưu ý

`-습니다/-ㅂ니다` là đuôi câu trần thuật được sử dụng để diễn tả suy nghĩ hoặc thông báo sự thật. Đây là thể cách trang trọng, được sử dụng trong các tình huống công khai như cuộc họp, bản tin, phỏng vấn, v.v.

💡 Dẫn nhập

(1)

교사: 김영희. 김영희입니다.

학생: 김영희입니다.

(2)

교사: 미도리. 미도리입니다.

학생: 미도리입니다.

* `-습니다`를 도입할 때 먼저 학생에게서 쉽게 끌어낼 수 있는 이름 정보를 바탕으로 학생들이 말하는 이름과 '이름+-ㅂ니다'를 나란히 제시하여 문장을 만들어 준다.

Khi giới thiệu `-습니다`, dựa trên thông tin tên dễ dàng lấy được từ học sinh, giáo viên có thể đặt tên học sinh và cấu trúc 'tên + -ㅂ니다' cạnh nhau để tạo thành câu.

📝 Thông tin hình thái

1 Trường hợp động từ/tính từ có patchim: Nếu âm tiết cuối cùng của gốc động từ hoặc tính từ có patchim, dùng `-습니다`.

먹- 먹습니다
읽- 읽습니다
찾- 찾습니다
많- 많습니다
좋- 좋습니다
덥- 덥습니다

2 Trường hợp động từ/tính từ không có patchim hoặc có patchim 'ㄹ': Nếu âm tiết cuối cùng của gốc động từ hoặc tính từ không có patchim hoặc kết thúc bằng patchim 'ㄹ', dùng `-ㅂ니다`. Lưu ý, khi kết hợp với patchim 'ㄹ', 'ㄹ' sẽ bị lược bỏ.

가- 갑니다
오- 옵니다
크- 큽니다
공부하- 공부합니다
살- 삽니다
만들- 만듭니다

3 Trường hợp với 이다, 아니다: Gốc '이다, 아니다' dùng với `-ㅂ니다`. Trường hợp '이다' đứng sau danh từ không có patchim, có thể viết là 'danh từ + -ㅂ니다'.

책이- 책입니다
학생이- 학생입니다
가수이- 가수입니다/가숩니다
아니- 아닙니다

⚙️ 형태 사용법 (Cách dùng hình thái)

Gốc có patchim + + -습니다
먹습니다 , 읽습니다 , 찾습니다
Gốc không có patchim + + -ㅂ니다
갑니다 , 옵니다 , 큽니다
Gốc có patchim "ㄹ" + + -ㅂ니다 (Lược bỏ "ㄹ")
삽니다 , 만듭니다

📖 Thông tin cấu trúc câu

Chủ ngữ (tùy chọn) + Động từ/Tính từ/Danh từ + `-습니다/-ㅂ니다`

  • 저는 빵을 먹습니다.
  • 도서관에 책이 많습니다.
  • 저는 학생입니다.

⚠️ Thông tin hạn định

1 Dùng để diễn tả sự trang trọng, lịch sự, không dùng trong các tình huống thân mật.

  • 저는 학생입니다.
  • 아침에 빵을 먹습니다.
  • 나는 학생이야.
  • 아침에 빵을 먹어.

* Dùng `-습니다/-ㅂ니다` khi nói chuyện với người lớn tuổi, cấp trên hoặc trong các bối cảnh trang trọng. Không dùng khi nói chuyện với bạn bè, người thân.

🚀 Mở rộng

1 Thường được sử dụng kết hợp với đuôi câu nghi vấn `-습니까?` (có patchim) và `-ㅂ니까?` (không có patchim).

  • 밥을 먹습니까?
  • 학교에 갑니까?

🔄 Ngữ pháp tương đồng

1 So sánh `-습니다` và `-어/아요`

-습니다

Đuôi câu trang trọng, mang tính nghi thức (격식체) dùng trong các tình huống cần sự lễ phép.

제가 먼저 발표하겠습니다. (Tôi sẽ trình bày trước.)

Dùng khi muốn thể hiện sự kính trọng cao đối với người nghe.

사장님, 오후에 회의가 있습니다. (Giám đốc, chiều nay có cuộc họp ạ.)

-어/아요

Đuôi câu thân mật, không mang tính nghi thức (비격식체) dùng trong các mối quan hệ gần gũi.

점심으로 햄버거를 먹었어요. (Tôi đã ăn hamburger cho bữa trưa.)

Đuôi `-어요` dùng khi muốn thể hiện sự tôn trọng một cách thân mật, `-어` dùng để nói chuyện thân thiết.

미셸 씨, 오후에 회의가 있어요. (Michelle, chiều nay có cuộc họp.)

* Cả hai đuôi câu đều dùng để diễn tả suy nghĩ hoặc sự thật. `-습니다` là thể cách trang trọng, còn `-어/아요` là thể cách thân mật.

Quay lại danh sách ngữ pháp