Ngữ pháp -고 싶다

-고 싶다

Ngữ pháp

표현

Từ loại

초급

TOPIK

A1

CEFR

📖 Ý nghĩa và cách dùng

Ý nghĩa chính

  • Biểu hiện diễn tả hy vọng, mong muốn của người nói.
  • Gắn sau động từ để thể hiện muốn làm gì hoặc ao ước.
  • Phổ biến trong ngữ cảnh nói về kế hoạch, sở thích, mục tiêu cá nhân.

Cách dùng chi tiết

  • Cấu trúc: [Động từ + -고 싶다] (thì hiện tại), [-고 싶었다] (quá khứ), [-고 싶을 것이다] (suy đoán).
  • Chỉ dùng cho chủ ngữ ngôi 1 (câu trần thuật). Với ngôi 2 dùng trong câu hỏi để hỏi mong muốn.
  • Không kết hợp trực tiếp với tính từ. Dùng dạng chuyển: -아/어지다 (trở nên ...).
  • Khi nhấn mạnh lịch sự/công việc, có thể dùng biến thể trang trọng: -고 싶습니다.

🗣️ Ví dụ

Ví dụ hội thoại

Bấm để dịch

A: 주말에 어디 갈까요?

B: 명동 어때요? 저는 명동에 가 싶어요.

A: 수업 끝나면 뭘 해요?

B: 배가 파서 밥을 먹 싶어요.

A: 왜 한국어 공부를 해요?

B: 한국 회사에 취직하 싶어서요.

A: 줄리아 씨는 어느 나라에서 살 싶어요?

B: 저는 베트남에서 살 싶어요.

Ví dụ câu

Bấm để dịch
  • 이 옷을 입 싶어요.
  • 저도 이 가방을 사 싶어요.
  • 만화책을 읽 싶어요.
  • 신나는 음악을 듣 싶어요.
  • 한국 영화를 보 싶었어요.
  • 너무 졸려서 커피를 마시 싶어요.
  • 한강에서 자전거를 타 싶어요.

Lưu ý

'-고 싶다' chỉ được sử dụng khi chủ ngữ là người nói trong câu trần thuật. Trong câu nghi vấn, có thể dùng cho người nghe.

💡 도입 (Dẫn nhập)

(1)

교사: 같이 점심을 먹어요. 뭘 먹을까요?

학생 1: 저는 피자가 좋아요.

교사: 왕밍 씨는 피자를 먹 싶어요? 흐엉 씨는요?

학생 2: 저는 햄버거가 좋아요.

교사: 흐엉 씨는 햄버거를 먹 싶어요.

(2)

교사: 여러분, 주말에 뭘 해요?

학생: 영화를 봐요.

교사: 미도리 씨도 영화를 좋아해요? 줄리아 씨와 같이 영화를 보 싶어요?

학생: 네, 좋아요.

교사: 저도 여러분과 같이 영화를 보 싶어요.

* '-고 싶다'를 도입할 때는 학생들이 원하는 행위에 대해 이야기하게 하여 희망을 나타내는 의미를 인식하게 한다.

Khi giới thiệu '-고 싶다', hãy dẫn dắt học sinh nói về hành động mà các em mong muốn để nhận biết ý nghĩa 'hy vọng'.

* '-고 싶다'가 형용사와 결합하는 경우가 많지 않으므로 동사가 붙는 예로 이야기할 수 있도록 유도하는 게 좋다.

Nên hướng dẫn học sinh sử dụng ví dụ với động từ, vì '-고 싶다' ít khi kết hợp với tính từ.

📝 형태 정보 (Thông tin hình thái)

1 Gốc động từ có patchim (phụ âm cuối): -고 싶다

찾- + -고 싶다 싶다
먹- + -고 싶다 싶다

2 Gốc động từ không có patchim: -고 싶다

가- + -고 싶다 싶다
사- + -고 싶다 싶다

3 Gốc động từ kết thúc bằng 'ㄹ': -고 싶다

살- + -고 싶다 싶다
만들- + -고 싶다 만들 싶다

* Gốc từ kết thúc bằng 'ㄹ' vẫn giữ nguyên khi kết hợp với '-고 싶다'.

⚙️ 형태 사용법 (Cách dùng hình thái)

받침 o + -고 싶다
싶다 , 먹 싶다 , 읽 싶다
받침 x + -고 싶다
싶다 , 사 싶다 , 공부하 싶다
ㄹ 받침 + -고 싶다
싶다 , 놀 싶다 , 만들 싶다

📖 문장 구성 정보 (Thông tin cấu trúc câu)

부정문은 '안 - 싶다', '-지 않 싶다', '- 싶지 않다'로 표현한다.

  • 쇼핑을 안 하 싶어요.
  • 쇼핑을 하지 않 싶어요.
  • 쇼핑을 하 싶지 않아요.

⚠️ 제약 정보 (Thông tin hạn định)

1 Chủ ngữ phải là người nói (ngôi thứ nhất) trong câu trần thuật.

  • 저는 영화를 보 싶어요.
  • 줄리아 씨는 영화를 보 싶어요.

* Trong câu nghi vấn, chủ ngữ có thể là người nghe (bạn).

2 Không kết hợp trực tiếp với tính từ.

  • 저는 예쁘 싶어요.
  • 저는 예뻐지 싶어요.

* Có thể kết hợp nếu tính từ được chuyển thành động từ bằng cách thêm '-어지다'.

🚀 확장 (Mở rộng)

1 Dạng phủ định: Sử dụng các dạng '안 - 싶다' hoặc '- 싶지 않다'.

  • 쇼핑을 안 하 싶어요.
  • 쇼핑을 하 싶지 않아요.

2 Kết hợp với một số tính từ: Một số tính từ mang nghĩa tích cực có thể kết hợp dù không theo quy chuẩn.

  • 건강하 싶어서 운동을 열심히 합니다.
  • 저도 이제 행복하 싶습니다.

🔄 유사 문법 (Ngữ pháp tương đồng)

1 '- 싶다' vs '- 싶어 하다'

-고 싶다

Chủ ngữ là người nói (ngôi 1) hoặc người nghe (ngôi 2, trong câu hỏi).

저는 제주도에 가 싶어요.

Chỉ kết hợp với động từ.

나는 제주도에 가 싶다.

-고 싶어 하다

Chủ ngữ là người khác (ngôi 3).

수지 씨는 제주도에 가 싶어 해요.

Kết hợp với động từ và tính từ.

수지도 제주도에 가 싶어 한다.

2 '- 싶다' vs '-(으)ㄹ래'

-고 싶다

Diễn tả một mong muốn đơn thuần, không nhất thiết phải có tính thực tế cao.

나는 하늘을 날 싶어.

Thể hiện ước mơ, khát khao.

나는 대학을 졸업한 후에 결혼을 해서 아이를 다섯 명 낳 싶어.

-(으)ㄹ래

Diễn tả ý định, quyết định sẽ làm gì đó một cách cụ thể trong hoàn cảnh hiện tại.

나는 점심 때 불기를 먹을래.

Thể hiện kế hoạch thực tế.

나는 대학을 졸업한 후에 유학을 갈래.

Quay lại danh sách ngữ pháp