Ngữ pháp -(으)면서

-으면서

Ngữ pháp

연결어미

Từ loại

초급

TOPIK

A2

CEFR

📖 Ý nghĩa và cách dùng

Ý nghĩa chính

  • Là vĩ tố liên kết diễn tả hai hay nhiều hành động/trạng thái xảy ra đồng thời.
  • Mệnh đề trước và mệnh đề sau cùng diễn ra tại cùng thời điểm hoặc song song.
  • Nhấn mạnh tính đồng thời chứ không phải trình tự (khác với -고).

Cách dùng chi tiết

  • Gắn vào sau động từ/tính từ; với danh từ dùng "이다", "아니다" → tạo quan hệ đồng thời giữa hai mệnh đề.
  • Khi chủ ngữ là con người, thường yêu cầu chủ ngữ ở hai mệnh đề phải giống nhau (xem thêm mục Hạn định).
  • Biến thể nhấn mạnh: -으면서도 (vừa… vừa… mà vẫn…), dùng để nhấn mạnh sự đối lập giữa hai nội dung.

🗣️ Ví dụ

Ví dụ hội thoại

Bấm để dịch

A: 아버지께서 지금 무엇을 하세요?

B: 신문을 읽으면서 아침을 먹 계세요.

A: 어제 친구와 만나서 뭐 했어요?

B: 맥주를 마시면서 이야기를 했어요.

A: 새로 나온 휴대폰이 어때요?

B: 으면서 성능이 뛰어나요.

A: 선생님은 어떤 분이세요?

B: 친절하면서 재미있는 분이세요.

A: 그 사람은 어떤 사람이에요?

B: 그는 훌륭한 축구 선수이면서 뛰어난 사업가예요.

Ví dụ câu

Bấm để dịch
  • 앤디 씨가 손을 씻으면서 노래를 부르 있어요.
  • 비를 맞으면서 함께 걸을까요?
  • 저는 잡지를 보면서 친구를 기다렸어요.
  • 수지 씨가 울면서 교실에서 나갔어요.
  • 제 어머니께서는 항상 웃으시면서 말씀하세요.
  • 조용한 노래를 들으면서 계세요.
  • 이 코트는 예쁘면서 값도 쌉니다.

Lưu ý

'-으면서' là vĩ tố liên kết thể hiện mệnh đề trước và mệnh đề sau diễn ra đồng thời. Khi kết hợp với động từ, nó thể hiện hai hành động xảy ra cùng lúc; khi kết hợp với tính từ, '이다, 아니다', nó thể hiện hai trạng thái cùng tồn tại.

💡 도입 (Dẫn nhập)

(1)

교사: (밥을 먹으면서 텔레비전을 보는 아이들의 그림을 보여 주며) 아이들이 무엇을 해요?

학생 1: 밥을 먹어요.

학생 2: 텔레비전을 봐요.

교사: 네, 아이들이 밥을 먹어요. 아이들이 텔레비전을 봐요. 아이들이 밥을 먹으면서 텔레비전을 봐요.

(2)

교사: 여러분, 줄리아 씨는 어떤 사람이에요?

학생 1: 예뻐요.

학생 2: 착해요.

교사: 네, 줄리아 씨는 예뻐요. 줄리아 씨는 착해요. 줄리아 씨는 예쁘면서 착해요.

* '-으면서'를 도입할 때 먼저 두 가지 이상의 행동을 동시에 하고 있는 그림을 보여 주며 학생들에게 무엇을 하고 있는지 묻는다. 그리고 대답한 두 가지의 행동을 동시에 하고 있음을 강조하면서 '-으면서'를 사용한다는 것을 알려 준다.

Khi giới thiệu '-으면서', trước tiên hãy cho học sinh xem một bức tranh mô tả hai hoặc nhiều hành động diễn ra đồng thời và hỏi các em đang làm gì. Sau đó, nhấn mạnh rằng hai hành động đã trả lời đang diễn ra cùng lúc và giải thích rằng chúng ta sử dụng '-으면서'.

* (2)와 같이 두 가지 이상의 상태를 대답하도록 유도한 다음, 어떠한 상태와 동시에 또 다른 상태를 유지하고 있음을 알려 줄 수도 있다.

Như trong ví dụ (2), bạn cũng có thể hướng dẫn học sinh trả lời về hai hoặc nhiều trạng thái, sau đó giải thích rằng một trạng thái đang được duy trì đồng thời với một trạng thái khác.

📝 형태 정보 (Thông tin hình thái)

1 Gốc động từ/tính từ có patchim (phụ âm cuối): -으면서

찾- + -으면서 으면서
입- + -으면서 으면서
넓- + -으면서 으면서

2 Gốc động từ/tính từ không có patchim hoặc kết thúc bằng 'ㄹ': -면서

가- + -면서 면서
살- + -면서 면서
멀- + -면서 면서

* Gốc từ kết thúc bằng 'ㄹ' được xem như không có patchim và kết hợp với '-면서'.

3 Với '이다', '아니다': -면서

학생이- + -면서 학생이면서
여자- + -면서 여자면서

* Dạng 'Danh từ+-면서' ít được sử dụng trong văn viết trang trọng.

Bất quy tắc

걷-: (예) 나는 걸으면서 음식을 먹는 것을 좋아하지 않습니다.
부드럽-: (예) 그 옷은 부드러우면서 따뜻해요.
짓-: (예) 나는 집을 지으면서 많은 것을 배웠습니다.
하얗-: (예) 미셸 씨의 얼굴은 하야면서 동그래요.

⚙️ 형태 사용법 (Cách dùng hình thái)

받침 ㅇ + -으면서
으면서 , 입으면서 , 넓으면서
받침 x + -면서
면서 , 쓰면서 , 크면서
ㄹ 받침 + -면서
면서 , 울면서 , 멀면서

📖 문장 구성 정보 (Thông tin cấu trúc câu)

'-으면서 -지 마세요'의 꼴로 사용하여 특정한 상황이나 장소에서 동시의 행동을 금지할 때 사용한다.

  • 음식을 먹으면서 바닥에 흘리지 마세요.
  • 수업을 들으면서 휴대전화를 사용하지 마세요.
  • 운전하면서 전화하지 마세요.
  • 유물을 관람하면서 사진을 찍지 마세요.

⚠️ 제약 정보 (Thông tin hạn định)

1 Chủ ngữ của mệnh đề trước và mệnh đề sau phải giống nhau, chủ ngữ của mệnh đề sau thường được lược bỏ.

  • 나는 피아노를 치면서 동생은 노래를 불렀어요.
  • 나는 피아노를 치면서 (나는) 노래를 불렀어요.

* Tuy nhiên, khi chủ ngữ là sự vật, chủ ngữ của mệnh đề trước và sau có thể khác nhau. Trong trường hợp này, mệnh đề trước và sau phải có chủ ngữ tương đồng.

2 Không kết hợp với các vĩ tố chỉ thì quá khứ "'-었-'", tương lai "'-겠-'"

  • 나는 아이스크림을 먹었으면서 집으로 갔어요.
  • 나는 아이스크림을 먹겠으면서 집으로 갈 거예요.

* Khi sự việc ở mệnh đề trước xảy ra trước và hai sự việc hoặc hành động ở mệnh đề trước và sau có mối quan hệ tương phản, có thể kết hợp với "'-었-'". Lúc này, "'-으면서'" không chỉ sự đồng thời.

🚀 확장 (Mở rộng)

1 Khi kết hợp với dạng phủ định, nó nhấn mạnh rằng một hành động hoặc trạng thái nào đó không xảy ra, trái ngược với ý nghĩa của động từ.

  • 나는 답을 안 보면서 문제를 풀었어요.
  • 나는 답을 보지 않으면서 문제를 풀었어요.

2 Để nhấn mạnh, có thể sử dụng tiểu từ "'-도'" gắn vào sau "'-으면서'" thành dạng "'-으면서도'"

  • 유미 씨는 돈을 벌면서도 대학원에 계속 다녔어요.
  • 비행기는 기차보다 빠르면서도 편합니다.

3 Khi hai sự việc hoặc hành động ở mệnh đề trước và sau có mối quan hệ tương phản, có thể sử dụng để thể hiện sự đối lập.

  • 저 가게는 음식이 맛있으면서 값이 비싸다.
  • 내 친구는 자기가 잘못했으면서 잘못하지 않았다 말해요.

* Khi liệt kê các hành động hoặc trạng thái đối lập xảy ra đồng thời, nó chủ yếu thể hiện nội dung của mệnh đề sau trái ngược với nội dung của mệnh đề trước. Lúc này có thể sử dụng "'-었-'" để chỉ quá khứ.

🔄 유사 문법 (Ngữ pháp tương đồng)

1 '-으면서' vs '-으며'

-으면서

Chủ ngữ của mệnh đề trước và sau phải giống nhau.

(예) 미셸 씨가 노래를 부르면서 춤을 춥니다. (o)

Không phân biệt văn nói, văn viết.

(예) 내 동생은 자주 게임을 하면서 식사해요.

-으며

Chủ ngữ của mệnh đề trước và sau có thể khác nhau.

(예) 미셸 씨가 노래를 부르며 앤디 씨가 춤을 춥니다. (x)

Chủ yếu dùng trong văn viết.

(예) 최근 게임을 하며 식사를 하는 아이들이 늘어나 있습니다.

2 '-으면서' vs '-'

-으면서

Hành động của mệnh đề trước và sau diễn ra đồng thời.

(예) 우리 할아버지는 시골에서 농사를 지으면서 사세요.

Hai hành động diễn ra tại cùng một thời điểm và trạng thái.

(예) 비를 맞으면서 다니면 감기에 걸려요.

-고

Hành động của mệnh đề trước và sau diễn ra theo trình tự thời gian.

(예) 우리 할아버지는 시골에서 농사를 짓 사세요.

Hành động của mệnh đề trước kết thúc và trạng thái đó được duy trì khi hành động của mệnh đề sau bắt đầu.

(예) 비를 맞 다니면 감기에 걸려요.

* Khi liệt kê các hành động diễn ra đồng thời, "'-고'" là dạng mở rộng của "'-고 있다'".

Quay lại danh sách ngữ pháp