"이다"
, "아니다"
→ tạo quan hệ đồng thời giữa hai mệnh đề.A: 아버지께서 지금 무엇을 하세요?
B: 신문을 읽으면서 아침을 먹고 계세요.
A: 어제 친구와 만나서 뭐 했어요?
B: 맥주를 마시면서 이야기를 했어요.
A: 새로 나온 휴대폰이 어때요?
B: 얇으면서 성능이 뛰어나요.
A: 선생님은 어떤 분이세요?
B: 친절하면서 재미있는 분이세요.
A: 그 사람은 어떤 사람이에요?
B: 그는 훌륭한 축구 선수이면서 뛰어난 사업가예요.
'-으면서' là vĩ tố liên kết thể hiện mệnh đề trước và mệnh đề sau diễn ra đồng thời. Khi kết hợp với động từ, nó thể hiện hai hành động xảy ra cùng lúc; khi kết hợp với tính từ, '이다, 아니다', nó thể hiện hai trạng thái cùng tồn tại.
교사: (밥을 먹으면서 텔레비전을 보는 아이들의 그림을 보여 주며) 아이들이 무엇을 해요?
학생 1: 밥을 먹어요.
학생 2: 텔레비전을 봐요.
교사: 네, 아이들이 밥을 먹어요. 아이들이 텔레비전을 봐요. 아이들이 밥을 먹으면서 텔레비전을 봐요.
교사: 여러분, 줄리아 씨는 어떤 사람이에요?
학생 1: 예뻐요.
학생 2: 착해요.
교사: 네, 줄리아 씨는 예뻐요. 줄리아 씨는 착해요. 줄리아 씨는 예쁘면서 착해요.
* '-으면서'를 도입할 때 먼저 두 가지 이상의 행동을 동시에 하고 있는 그림을 보여 주며 학생들에게 무엇을 하고 있는지 묻는다. 그리고 대답한 두 가지의 행동을 동시에 하고 있음을 강조하면서 '-으면서'를 사용한다는 것을 알려 준다.
Khi giới thiệu '-으면서', trước tiên hãy cho học sinh xem một bức tranh mô tả hai hoặc nhiều hành động diễn ra đồng thời và hỏi các em đang làm gì. Sau đó, nhấn mạnh rằng hai hành động đã trả lời đang diễn ra cùng lúc và giải thích rằng chúng ta sử dụng '-으면서'.
* (2)와 같이 두 가지 이상의 상태를 대답하도록 유도한 다음, 어떠한 상태와 동시에 또 다른 상태를 유지하고 있음을 알려 줄 수도 있다.
Như trong ví dụ (2), bạn cũng có thể hướng dẫn học sinh trả lời về hai hoặc nhiều trạng thái, sau đó giải thích rằng một trạng thái đang được duy trì đồng thời với một trạng thái khác.
* Gốc từ kết thúc bằng 'ㄹ' được xem như không có patchim và kết hợp với '-면서'.
* Dạng 'Danh từ+-면서' ít được sử dụng trong văn viết trang trọng.
* Tuy nhiên, khi chủ ngữ là sự vật, chủ ngữ của mệnh đề trước và sau có thể khác nhau. Trong trường hợp này, mệnh đề trước và sau phải có chủ ngữ tương đồng.
* Khi sự việc ở mệnh đề trước xảy ra trước và hai sự việc hoặc hành động ở mệnh đề trước và sau có mối quan hệ tương phản, có thể kết hợp với "'-었-'". Lúc này, "'-으면서'" không chỉ sự đồng thời.
* Khi liệt kê các hành động hoặc trạng thái đối lập xảy ra đồng thời, nó chủ yếu thể hiện nội dung của mệnh đề sau trái ngược với nội dung của mệnh đề trước. Lúc này có thể sử dụng "'-었-'" để chỉ quá khứ.
Chủ ngữ của mệnh đề trước và sau phải giống nhau.
(예) 미셸 씨가 노래를 부르면서 춤을 춥니다. (o)
Không phân biệt văn nói, văn viết.
(예) 내 동생은 자주 게임을 하면서 식사해요.
Chủ ngữ của mệnh đề trước và sau có thể khác nhau.
(예) 미셸 씨가 노래를 부르며 앤디 씨가 춤을 춥니다. (x)
Chủ yếu dùng trong văn viết.
(예) 최근 게임을 하며 식사를 하는 아이들이 늘어나고 있습니다.
Hành động của mệnh đề trước và sau diễn ra đồng thời.
(예) 우리 할아버지는 시골에서 농사를 지으면서 사세요.
Hai hành động diễn ra tại cùng một thời điểm và trạng thái.
(예) 비를 맞으면서 다니면 감기에 걸려요.
Hành động của mệnh đề trước và sau diễn ra theo trình tự thời gian.
(예) 우리 할아버지는 시골에서 농사를 짓고 사세요.
Hành động của mệnh đề trước kết thúc và trạng thái đó được duy trì khi hành động của mệnh đề sau bắt đầu.
(예) 비를 맞고 다니면 감기에 걸려요.
* Khi liệt kê các hành động diễn ra đồng thời, "'-고'" là dạng mở rộng của "'-고 있다'".